Máy đo độ nhớt DV2PLUS

Máy đo độ nhớt DV2PLUS

0

Xóa

Mô tả

MÁY ĐO ĐỘ NHỚT DV2PLUS

Hãng: AMETEK Brookfield – Mỹ

Model: DV2Plus

Giới thiệu thiết bị

Máy đo độ nhớt DV2PLUS là thế hệ tiếp theo của dòng thiết bị đo độ nhớt nổi tiếng DV2T của Brookfield. Với giao diện cảm ứng hiện đại, khả năng điều khiển tốc độ linh hoạt và tính năng thông minh tích hợp, DV2PLUS mang đến trải nghiệm đo lường độ nhớt nhanh chóng, chính xác và dễ sử dụng.

Đặc điểm nổi bật

  • Màn hình cảm ứng màu 7 inch (PCAP) với độ phân giải cao (800 × 480), góc nhìn rộng — giúp người dùng vận hành trực quan và dễ dàng đọc thông số.

  • Hướng dẫn đo tự động (Viscosity Wizard): hỗ trợ tự động chọn phương pháp đo cho các ứng dụng phức tạp.

  • Đồ thị sau đo (Post-Test Graphing): hiển thị đồ thị mô-men xoắn theo thời gian và có thể xuất ra PDF để phục vụ kiểm tra, lưu trữ.

  • Menu yêu thích (Favorites Menu): lưu lại các phương pháp đo thường dùng để truy cập nhanh.

  • Kết nối đa dạng:
      – 4 cổng USB-A + 1 cổng USB-B để kết nối máy tính, máy in, máy quét mã vạch.
      – Bluetooth tùy chọn để truyền dữ liệu không dây.

  • Điều khiển tốc độ cực kỳ linh hoạt: gồm 740 bước tốc độ trong khoảng 0,1 – 200 rpm

  • Chức năng Gel Timer (Thời gian hỗn hợp/đông rắn): tích hợp sẵn, rất thích hợp cho nhựa, epoxy hoặc vật liệu đông rắn theo thời gian.

  • Hiệu suất đo tin cậy: độ chính xác ±1,0 % và độ lặp lại ±0,2 %.

  • Tùy chọn phần mềm nâng cao:
      – DV360™ — phần mềm quản lý kiểm tra, hỗ trợ audit trail (có tính năng phù hợp 21 CFR Part 11).
      – DV Create™ — thiết lập phương pháp đo tuỳ chỉnh nhiều bước, theo dõi dữ liệu thời gian thực qua Bluetooth/USB.

Thang đo (Khoảng moment xoắn)

  • LV dành cho các vật liệu có độ nhớt thấp. Ví dụ điển hình bao gồm mực, dầu và dung môi.
  • RV dành cho vật liệu có độ nhớt trung bình, lớn hơn so với vật liệu đo được bằng thang LV. Ví dụ điển hình bao gồm kem, thực phẩm và sơn.
  • HA dành cho vật liệu có độ nhớt cao hơn so với vật liệu đo được bằng thang RV. Ví dụ điển hình bao gồm gel, sô-cô-la và epoxit.
  • HB dành cho các vật liệu có độ nhớt cao hơn cả những vật liệu đo được bằng thang HA. Ví dụ điển hình bao gồm nhựa đường, các hợp chất đóng rắn và mật đường.

Thông số kỹ thuật của DV2Plus

THANG ĐỘ NHỚT
cP (mPa•s)
TỐC ĐỘ
Model Min. Max. RPM Số bước tăng
DV2PLUS LV 1† 6M 0.1 – 200 740
DV2PLUS RV 100†† 40M 0.1 – 200 740
DV2PLUS HA 200†† 80M 0.1 – 200 740
DV2PLUS HB 800†† 320M 0.1 – 200 740

† 1 cP chỉ đo được khi có thêm phụ kiện UL Adapter. 15 cP đo được bằng các spindle LV tiêu chuẩn.
†† Độ nhớt tối thiểu đo được bằng spindle RV/HA/HB tùy chọn.
M=1 triệu; cP=Centipoise; mPa·s=Millipascal·seconds

Cung cấp bao gồm

  • Máy chính
  • 6 Spindle (RV/HA/HB) hoặc 4 spindle (LV)
  • Hộp đựng cánh khuấy
  • Spindle Guard leg
  • Chân đế model G
  • Vali đựng máy

Phụ kiện tùy chọn

  • Nhớt chuẩn
  • Bộ Adapter cho mẫu thể tích nhỏ
  • UL Adapter
  • Spiral Adapter
  • DIN Adapter
  • Magnetic Spindle Coupling
  • Barcode Scanner (USB-A)
  • HPQA, Helipath Quick Action Stand
  • Ball Bearing Suspension
  • Bể gia nhiệt
  • Đầu dò nhiệt độ
  • Screen Protector
  • Phần mềm DV360, DV Create

 

has been added to your cart:
Thanh toán