Hiểu rõ độ nhớt của chất tẩy rửa máy rửa chén là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của sản phẩm.
Độ nhớt ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chảy, hòa trộn và phân tán của dung dịch bên trong máy rửa chén, từ đó tác động đến hiệu quả làm sạch, độ phủ và mức độ hài lòng của người dùng.
Phương pháp 1
Thiết bị thử nghiệm:
-
Thiết bị: Brookfield DVNX Rheometer
-
Spring Torque: HB
-
Spindle: HB-3
-
Tốc độ quay: 5, 10, 50, 90, 130, 170, 210 và 250 RPM
-
Nhiệt độ: Nhiệt độ phòng (70°–72°F hoặc 25°C)
Phương pháp đo:
-
Sử dụng DVNXHB Rheometer cùng phần mềm Rheocalc để điều khiển tự động.
-
Thực hiện ba lần thử với mẫu mới cho mỗi lần để đảm bảo độ lặp lại.
Kết quả quan sát:
-
Hình 1 thể hiện hiện tượng shear-thinning (độ nhớt giảm khi tốc độ cắt tăng).
Hình 1. Mẫu được đo ở 70-72°F. Biểu đồ thể hiện sự tương quan giữa độ nhớt và tốc độ xoay -
Cả ba đường cong trùng khớp, cho thấy độ lặp lại rất tốt của phép đo.
Phương pháp 2
Thiết bị thử nghiệm:
-
Thiết bị: DVNX Rheometer
-
Spring Torque: HA
-
Spindle: SC4-27 với buồng mẫu 13RPY
-
Phụ kiện: Small Sample Adapter, bể điều nhiệt TC-550AP
-
Tốc độ quay: 10 – 220 RPM
-
Nhiệt độ: 21°C
Phương pháp đo:
-
Sử dụng DVNXHA Rheometer với Rheocalc software, duy trì nhiệt độ ở 25°C nhờ bể điều nhiệt.
-
Dung tích mẫu nhỏ (10,4 mL), được nạp bằng ống tiêm để đảm bảo độ chính xác.
Kết quả quan sát:
-
Hình 2 xác nhận hiện tượng shear-thinning và cho thấy kết quả có độ lặp lại cao trong dải tốc độ cắt đã thử nghiệm.

Hình 2. Mẫu được đo ở 25°C. Biểu đồ thể hiện sự tương quan giữa độ nhớt và tốc độ xoay
Phương pháp 3
Thiết bị thử nghiệm:
-
Thiết bị: DVNX Rheometer
-
Spring Torque: RV
-
Spindle: V-73 (Vane Spindle)
-
Tốc độ quay: 1 RPM
-
Nhiệt độ: Nhiệt độ phòng (70°–72°F)
Phương pháp đo:
-
Sử dụng DVNX Rheometer với phần mềm EZ-Yield để đo ứng suất chảy (Yield Stress).
-
Ứng suất chảy giúp xác định lực cần thiết để bắt đầu dòng chảy của vật liệu, trong khi độ cứng được xác định bởi độ dốc của đường cong ứng suất – biến dạng.
Kết quả quan sát:

Hình 3. Mẫu được đo ở 70-72°F. Biểu đồ thể hiện sự tương quan giữa độ nhớt và tốc độ xoay
-
Hình 3: Đồ thị biểu diễn ứng suất (Pa) theo biến dạng biểu kiến (rad), với ứng suất chảy cực đại khoảng 37 Pa.
| Phương pháp | Thiết bị | Mục tiêu phân tích | Kết quả chính |
| 1 | DVNXHB | Độ nhớt theo tốc độ cắt | Shear-thinning rõ rệt |
| 2 | DVNXHA | Mẫu nhỏ, kiểm soát nhiệt độ | Kết quả lặp lại cao |
| 3 | DVNXRV | Ứng suất chảy và độ biến dạng | Yield Stress ~37 Pa |